8
Tháng 8
Lịch âm
Bạn đang đọc: Tháng 7 Âm Lịch Ngày Nào Tốt, Ngày Tốt Tháng 7/2021
1
Tháng 7
Ngày xấu
– Chủ nhật, ngày 8/8/2021 nhằm ngày 1/7/2021 Âm lịch
– Ngày MẬU TÝ, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)- GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
9
Tháng 8Lịch âm
2
Tháng 7Ngày xấu
– Thứ hai, ngày 9/8/2021 nhằm ngày 2/7/2021 Âm lịch
– Ngày KỶ SỬU, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
10
Tháng 8Lịch âm
3
Tháng 7Ngày xấu
– Thứ ba, ngày 10/8/2021 nhằm ngày 3/7/2021 Âm lịch
– Ngày CANH DẦN, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Lịch dương
11
Tháng 8Lịch âm
4
Tháng 7Ngày tốt
– Thứ tư, ngày 11/8/2021 nhằm ngày 4/7/2021 Âm lịch
– Ngày TÂN MÃO, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
12
Tháng 8Lịch âm
5
Tháng 7
Ngày tốt
– Thứ năm, ngày 12/8/2021 nhằm ngày 5/7/2021 Âm lịch
– Ngày NHÂM THÌN, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
13
Tháng 8Lịch âm
6
Tháng 7Ngày xấu
– Thứ sáu, ngày 13/8/2021 nhằm ngày 6/7/2021 Âm lịch
– Ngày QUÝ TỴ, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
14
Tháng 8Lịch âm
7
Tháng 7
Ngày xấu
– Thứ bảy, ngày 14/8/2021 nhằm ngày 7/7/2021 Âm lịch
– Ngày GIÁP NGỌ, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
15
Tháng 8Lịch âm
8
Tháng 7Ngày tốt
– Chủ nhật, ngày 15/8/2021 nhằm ngày 8/7/2021 Âm lịch
– Ngày ẤT MÙI, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
16
Tháng 8Lịch âm
9
Tháng 7Ngày xấu
– Thứ hai, ngày 16/8/2021 nhằm ngày 9/7/2021 Âm lịch
– Ngày BÍNH THÂN, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Lịch dương
17
Tháng 8Lịch âm
10
Tháng 7Ngày xấu
– Thứ ba, ngày 17/8/2021 nhằm ngày 10/7/2021 Âm lịch
– Ngày ĐINH DẬU, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
18
Tháng 8Lịch âm
11
Tháng 7Ngày xấu
– Thứ tư, ngày 18/8/2021 nhằm ngày 11/7/2021 Âm lịch
– Ngày MẬU TUẤT, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
19
Tháng 8Lịch âm
12
Tháng 7Ngày xấu
– Thứ năm, ngày 19/8/2021 nhằm ngày 12/7/2021 Âm lịch
– Ngày KỶ HỢI, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
20
Tháng 8Lịch âm
13
Tháng 7Ngày tốt
– Thứ sáu, ngày 20/8/2021 nhằm ngày 13/7/2021 Âm lịch
– Ngày CANH TÝ, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
21
Tháng 8Lịch âm
14
Tháng 7Ngày xấu
– Thứ bảy, ngày 21/8/2021 nhằm ngày 14/7/2021 Âm lịch
– Ngày TÂN SỬU, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
22
Tháng 8Lịch âm
15
Tháng 7Ngày xấu
– Chủ nhật, ngày 22/8/2021 nhằm ngày 15/7/2021 Âm lịch
– Ngày NHÂM DẦN, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Lịch dương
23
Tháng 8Lịch âm
16
Tháng 7Ngày tốt
– Thứ hai, ngày 23/8/2021 nhằm ngày 16/7/2021 Âm lịch
– Ngày QUÝ MÃO, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
24
Tháng 8Lịch âm
17
Tháng 7Ngày xấu
– Thứ ba, ngày 24/8/2021 nhằm ngày 17/7/2021 Âm lịch
– Ngày GIÁP THÌN, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
25
Tháng 8Lịch âm
18
Tháng 7Ngày xấu
– Thứ tư, ngày 25/8/2021 nhằm ngày 18/7/2021 Âm lịch
– Ngày ẤT TỴ, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
26
Tháng 8Lịch âm
19
Tháng 7Ngày xấu
– Thứ năm, ngày 26/8/2021 nhằm ngày 19/7/2021 Âm lịch
– Ngày BÍNH NGỌ, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
27
Tháng 8Lịch âm
20
Tháng 7Ngày tốt
– Thứ sáu, ngày 27/8/2021 nhằm ngày 20/7/2021 Âm lịch
– Ngày ĐINH MÙI, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
28
Tháng 8Lịch âm
21
Tháng 7Ngày tốt
– Thứ bảy, ngày 28/8/2021 nhằm ngày 21/7/2021 Âm lịch
– Ngày MẬU THÂN, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Lịch dương
29
Tháng 8Lịch âm
22
Tháng 7Ngày xấu
– Chủ nhật, ngày 29/8/2021 nhằm ngày 22/7/2021 Âm lịch
– Ngày KỶ DẬU, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
30
Tháng 8Lịch âm
23
Tháng 7Ngày xấu
– Thứ hai, ngày 30/8/2021 nhằm ngày 23/7/2021 Âm lịch
– Ngày CANH TUẤT, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
31
Tháng 8Lịch âm
24
Tháng 7Ngày xấu
– Thứ ba, ngày 31/8/2021 nhằm ngày 24/7/2021 Âm lịch
– Ngày TÂN HỢI, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
1
Tháng 9Lịch âm
25
Tháng 7Ngày tốt
– Thứ tư, ngày 1/9/2021 nhằm ngày 25/7/2021 Âm lịch
– Ngày NHÂM TÝ, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
2
Tháng 9Lịch âm
26
Tháng 7Ngày xấu
– Thứ năm, ngày 2/9/2021 nhằm ngày 26/7/2021 Âm lịch
– Ngày QUÝ SỬU, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
3
Tháng 9Lịch âm
27
Tháng 7Ngày tốt
– Thứ sáu, ngày 3/9/2021 nhằm ngày 27/7/2021 Âm lịch
– Ngày GIÁP DẦN, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Lịch dương
4
Tháng 9Lịch âm
28
Tháng 7Ngày tốt
– Thứ bảy, ngày 4/9/2021 nhằm ngày 28/7/2021 Âm lịch
– Ngày ẤT MÃO, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
5
Tháng 9Lịch âm
29
Tháng 7Ngày xấu
– Chủ nhật, ngày 5/9/2021 nhằm ngày 29/7/2021 Âm lịch
– Ngày BÍNH THÌN, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
6
Tháng 9Lịch âm
30
Tháng 7Ngày xấu
– Thứ hai, ngày 6/9/2021 nhằm ngày 30/7/2021 Âm lịch
– Ngày ĐINH TỴ, tháng BÍNH THÂN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Source: Thabet
Category: Phong thủy