Để giúp quý khách dễ dàng trong việc xem ngày tốttháng 4 năm 2016 cũng như thuận tiện trong việc so sánh các ngày trong tháng 4/2016 với nhau. Chúng tôi đã tổng hợp tất cả ngày đẹp trong tháng 42016 cũng như đưa ra các ngày chưa tốt trong tháng.
Trong trường hợp quý bạn không cần xem ngày tốt tháng 4 năm 2016 hay xem ngày đẹp tháng 4 năm 2016 bởi vì đã có dự định tiến hành công việc vào một ngày cụ thể trong tháng 4, quý bạn vui lòng tìm đến ngày tương ứng và chọn xem chi tiết hoặc chọn công cụ Xem ngày tốt xấu để xem một ngày cụ thể.
Bạn đang xem: Ngày tốt tháng 4 năm 2016
Bạn đang đọc : Xem Ngày Tốt Tháng 4 Năm năm nay Dương Lịch, Xem Ngày 29
Xem ngày tốt tháng 5 năm 2016
Xem ngày tốt tháng 6 năm 2016
TRA CỨU TỬ VI 2021Nhập đúng mực thông tin của mình !
NamNữ
Contents
TỔNG HỢP NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 4 NĂM 2016
NamNữLịch dương1Tháng 4
Lịch âm24Tháng 2
Ngày Xấu
Ngày Quý Sửu, tháng Tân Mão, năm Bính ThânNgày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )Giờ tốt trong ngày :Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )Xem chi tiết cụ thể
Chọn tháng ( Dương lịch ) :
Chọn tuổi :
Xem kết quả
Lịch dương2Tháng 4
Lịch âm25Tháng 2
Ngày Tốt
Ngày Giáp Dần, tháng Tân Mão, năm Bính ThânNgày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )Giờ tốt trong ngày :Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )Xem cụ thể
Lịch dương3Tháng 4
Lịch âm26Tháng 2
Ngày Tốt
Ngày Ất Mão, tháng Tân Mão, năm Bính ThânNgày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )Giờ tốt trong ngày :Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương4Tháng 4
Lịch âm27Tháng 2
Ngày Xấu
Ngày Bính Thìn, tháng Tân Mão, năm Bính ThânNgày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )Giờ tốt trong ngày :Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )Xem cụ thể
Lịch dương5Tháng 4
Lịch âm28Tháng 2
Ngày Xấu
Ngày Đinh Tỵ, tháng Tân Mão, năm Bính ThânNgày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )Giờ tốt trong ngày :Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương6Tháng 4
Lịch âm29Tháng 2
Ngày Xấu
Ngày Mậu Ngọ, tháng Tân Mão, năm Bính ThânNgày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )Giờ tốt trong ngày :Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )Xem cụ thể
Lịch dương7Tháng 4
Lịch âm1Tháng 3
Ngày Tốt
Ngày Kỷ Mùi, tháng Nhâm Thìn, năm Bính ThânNgày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )Giờ tốt trong ngày :Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )Xem cụ thể
Lịch dương8Tháng 4
Lịch âm2Tháng 3
Ngày Xấu
Ngày Canh Thân, tháng Nhâm Thìn, năm Bính ThânNgày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )Giờ tốt trong ngày :Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương9Tháng 4
Lịch âm3Tháng 3
Ngày Tốt
Ngày Tân Dậu, tháng Nhâm Thìn, năm Bính ThânNgày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )Giờ tốt trong ngày :Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )Xem cụ thể
Lịch dương10Tháng 4
Lịch âm4Tháng 3
Ngày Xấu
Ngày Nhâm Tuất, tháng Nhâm Thìn, năm Bính ThânNgày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )Giờ tốt trong ngày :Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương11Tháng 4
Lịch âm5Tháng 3
Ngày Xấu
Ngày Quý Hợi, tháng Nhâm Thìn, năm Bính ThânNgày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )Giờ tốt trong ngày :Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )Xem cụ thể
Lịch dương12Tháng 4
Lịch âm6Tháng 3
Ngày Xấu
Ngày Giáp Tý, tháng Nhâm Thìn, năm Bính ThânNgày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )Giờ tốt trong ngày :Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương13 Tháng 4
Lịch âm7Tháng 3
Ngày Xấu
Ngày Ất Sửu, tháng Nhâm Thìn, năm Bính ThânNgày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )Giờ tốt trong ngày :Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương14Tháng 4
Lịch âm8Tháng 3
Ngày Xấu
Ngày Bính Dần, tháng Nhâm Thìn, năm Bính ThânNgày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )Giờ tốt trong ngày :Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )Xem cụ thể
Lịch dương15Tháng 4
Lịch âm9Tháng 3
Ngày Xấu
Ngày Đinh Mão, tháng Nhâm Thìn, năm Bính ThânNgày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo ) Giờ tốt trong ngày : Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương16Tháng 4
Lịch âm10Tháng 3
Ngày Xấu
Xem thêm : Bệnh Đau Nửa Đầu Sau Gáy – Đau Đầu Sau Gáy Kéo Dài Có Nguy Hiểm KhôngNgày Mậu Thìn, tháng Nhâm Thìn, năm Bính ThânNgày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )Giờ tốt trong ngày :Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương17Tháng 4
Lịch âm11Tháng 3
Ngày Xấu
Xem thêm: Lập lá số tử vi
Ngày Kỷ Tỵ, tháng Nhâm Thìn, năm Bính ThânNgày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )Giờ tốt trong ngày :Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương18Tháng 4
Lịch âm12Tháng 3
Ngày Xấu
Ngày Canh Ngọ, tháng Nhâm Thìn, năm Bính ThânNgày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )Giờ tốt trong ngày :Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )Xem cụ thể
Lịch dương19Tháng 4
Lịch âm13Tháng 3
Ngày Tốt
Ngày Tân Mùi, tháng Nhâm Thìn, năm Bính ThânNgày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )Giờ tốt trong ngày :Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )Xem cụ thể
Lịch dương20Tháng 4
Lịch âm14Tháng 3
Ngày Xấu
Ngày Nhâm Thân, tháng Nhâm Thìn, năm Bính ThânNgày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )Giờ tốt trong ngày :Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương21Tháng 4
Lịch âm15Tháng 3
Ngày Xấu
Ngày Quý Dậu, tháng Nhâm Thìn, năm Bính ThânNgày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )Giờ tốt trong ngày :Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )Xem cụ thể
Lịch dương22Tháng 4
Lịch âm16Tháng 3
Ngày Xấu
Ngày Giáp Tuất, tháng Nhâm Thìn, năm Bính ThânNgày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )Giờ tốt trong ngày :Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương23Tháng 4
Lịch âm17Tháng 3
Ngày Xấu
Ngày Ất Hợi, tháng Nhâm Thìn, năm Bính ThânNgày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )Giờ tốt trong ngày :Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )Xem cụ thể
Lịch dương24Tháng 4
Lịch âm18Tháng 3
Ngày Tốt
Ngày Bính Tý, tháng Nhâm Thìn, năm Bính ThânNgày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )Giờ tốt trong ngày :Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương25Tháng 4
Lịch âm19Tháng 3
Ngày Tốt
Ngày Đinh Sửu, tháng Nhâm Thìn, năm Bính ThânNgày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )Giờ tốt trong ngày :Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )Xem cụ thể
Lịch dương26Tháng 4
Lịch âm20Tháng 3
Ngày Xấu
Ngày Mậu Dần, tháng Nhâm Thìn, năm Bính ThânNgày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )Giờ tốt trong ngày :Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương27Tháng 4
Lịch âm21Tháng 3
Ngày Xấu
Ngày Kỷ Mão, tháng Nhâm Thìn, năm Bính ThânNgày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )Giờ tốt trong ngày :Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )Xem cụ thể
Lịch dương28Tháng 4
Lịch âm22Tháng 3
Ngày Xấu
Ngày Canh Thìn, tháng Nhâm Thìn, năm Bính ThânNgày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )Giờ tốt trong ngày :Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương29Tháng 4
Lịch âm23Tháng 3
Ngày Xấu
Ngày Tân Tỵ, tháng Nhâm Thìn, năm Bính ThânNgày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )Giờ tốt trong ngày :Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )Xem cụ thể
Lịch dương30Tháng 4
Lịch âm24Tháng 3
Ngày Tốt
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Nhâm Thìn, năm Bính ThânNgày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo ) Giờ tốt trong ngày : Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) Xem đơn cử
Trên đây là tổng hợp ngày tốt tháng 4 năm 2016 mà chúng tôi muốn gửi đến các bạn. Tuy nhiên, một ngày tốt cũng chỉ hợp với một vài tuổi cũng như các công việckhác nhau. Thế nên, khi nắm bắt được ngày tốt xấu trong tháng 4/2016 thì bạn cần tra cứu: xem ngày tốt hợp tuổi để có kết quả chi tiết và chính xác nhất cho mình.
XEM NGÀY TỐT VẠN SỰ TRONG NĂM 2021
♦Ngày tốt tháng 1năm 2021 ♦Ngày tốt tháng 7năm 2021
♦Ngày tốt tháng 2 năm 2021 ♦Ngày tốt tháng 8 năm 2021
♦Ngày tốt tháng 3 năm 2021 ♦Ngày tốt tháng 9 năm 2021
♦Ngày tốt tháng 4 năm 2021 ♦Ngày tốt tháng 10 năm 2021
♦Ngày tốt tháng 5 năm 2021 ♦Ngày tốt tháng 11 năm 2021
Xem thêm: Tuổi Kỷ Dậu 1969 hợp màu gì?
♦Ngày tốt tháng 6năm 2021 ♦Ngày tốt tháng 12 năm 2021
Xem tử vi 2021
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn
Xem ngày tốt xấu
Source: Thabet
Category: Phong thủy