Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa hè 2020 – Wikipedia tiếng Việt Hạng NOC Vàng Bạc Đồng Tổng số 1 Hoa Kỳ ( USA ) 39 41 33 113 2 Trung Quốc ( CHN ) 38 32 18 88 3 Nhật Bản ( JPN )* 27 14 17 58 4 Anh Quốc (GBR) Bạn đang đọc: Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa hè 2020 – Wikipedia tiếng Việt 22 21 22 65 5 Ủy ban Olympic Nga (ROC)[13] 20 28 23 71 6 Úc ( AUS ) 17 7 22 46 7 Hà Lan ( NED ) 10 12 14 36 8 Pháp ( FRA ) 10 12 11 33 9 Đức ( GER ) 10 11 16 37 10 Ý ( ITA ) 10 10 20 40 11 Canada ( CAN ) 7 6 11 24 12 Brasil ( BRA ) 7 6 8 21 13 New Zealand ( NZL ) 7 6 7 20 14 Cuba ( CUB ) 7 3 5 15 15 Hungary ( HUN ) 6 7 7 20 16 Hàn Quốc ( KOR ) 6 4 10 20 17 Ba Lan ( POL ) 4 5 5 14 18 Cộng hòa Séc ( CZE ) 4 4 3 11 19 Kenya ( KEN ) 4 4 2 10 20 Na Uy ( NOR ) 4 2 2 8 21 Jamaica ( JAM ) 4 1 4 9 22 Tây Ban Nha ( ESP ) 3 8 6 17 23 Thụy Điển ( SWE ) 3 6 0 9 24 Thụy Sĩ ( SUI ) 3 4 6 13 25 Đan Mạch ( DEN ) 3 4 4 11 26 Croatia ( CRO ) 3 3 2 8 27 Iran ( IRI ) 3 2 2 7 28 Serbia ( SRB ) 3 1 5 9 29 Bỉ ( BEL ) 3 1 3 7 30 Bulgaria ( BUL ) 3 1 2 6 31 Slovenia ( SLO ) 3 1 1 5 32 Uzbekistan ( UZB ) 3 0 2 5 33 Gruzia ( GEO ) 2 5 1 8 34 Đài Bắc Trung Hoa ( TPE ) 2 4 6 12 35 Thổ Nhĩ Kỳ ( TUR ) 2 2 9 13 36 Hy Lạp ( GRE ) 2 1 1 4 Uganda ( UGA ) 2 1 1 4 38 Ecuador ( ECU ) 2 1 0 3 39 Ireland ( IRL ) 2 0 2 4 Israel ( ISR ) 2 0 2 4 41 Qatar ( QAT ) 2 0 1 3 42 Bahamas ( BAH ) 2 0 0 2 Kosovo ( KOS ) 2 0 0 2 44 Ukraina ( UKR ) 1 6 12 19 45 Belarus ( BLR ) 1 3 3 7 46 România ( ROU ) 1 3 0 4 Venezuela ( VEN ) 1 3 0 4 48 Ấn Độ (IND) Xem thêm: MAN UNITED | Bảng Xếp Hạng, Lịch Thi Đấu, Cầu Thủ, Đội Hình 1 2 4 7 49 Hồng Kông ( HKG ) 1 2 3 6 50 Philippines ( PHI ) 1 2 1 4 Slovakia ( SVK ) 1 2 1 4 52 Nam Phi ( RSA ) 1 2 0 3 53 Áo ( AUT ) 1 1 5 7 54 Ai Cập ( EGY ) 1 1 4 6 55 Indonesia ( INA ) 1 1 3 5 56 Bồ Đào Nha ( POR ) 1 1 2 4 Ethiopia ( ETH ) 1 1 2 4 58 Tunisia ( TUN ) 1 1 0 2 59 Estonia ( EST ) 1 0 1 2 Fiji ( FIJ ) 1 0 1 2 Latvia ( LAT ) 1 0 1 2 Thái Lan ( THA ) 1 0 1 2 63 Bermuda ( BER ) 1 0 0 1 Maroc ( MAR ) 1 0 0 1 Puerto Rico ( PUR ) 1 0 0 1 66 Colombia ( COL ) 0 4 1 5 67 Azerbaijan ( AZE ) 0 3 4 7 68 Cộng hòa Dominica ( DOM ) 0 3 2 5 69 Armenia ( ARM ) 0 2 2 4 70 Kyrgyzstan ( KGZ ) 0 2 1 3 71 Mông Cổ ( MGL ) 0 1 3 4 72 Argentina ( ARG ) 0 1 2 3 San Marino ( SMR ) 0 1 2 3 74 Jordan ( JOR ) 0 1 1 2 Malaysia ( MAS ) 0 1 1 2 Nigeria ( NGR ) 0 1 1 2 77 Bahrain ( BHR ) 0 1 0 1 Bắc Macedonia ( MKD ) 0 1 0 1 Litva ( LTU ) 0 1 0 1 Namibia ( NAM ) 0 1 0 1 Turkmenistan ( TKM ) 0 1 0 1 Ả Rập Xê Út ( KSA ) 0 1 0 1 83 Kazakhstan ( KAZ ) 0 0 8 8 84 México ( MEX ) 0 0 4 4 85 Phần Lan ( FIN ) 0 0 2 2 86 Botswana ( BOT ) 0 0 1 1 Burkina Faso ( BUR ) 0 0 1 1 Bờ Biển Ngà ( CIV ) 0 0 1 1 Ghana ( GHA ) 0 0 1 1 Grenada (GRN) Xem thêm: Ngoại Hạng Anh, Premier League 2021/2022: Lịch thi đấu, tỷ số, BXH 0 0 1 1 Kuwait ( KUW ) 0 0 1 1 Moldova ( MDA ) 0 0 1 1 Syria ( SYR ) 0 0 1 1 Tổng số (93 NOC) 340 338 402 1080 Source: Thabet Category: Bóng đá