Contents
Các ngày tốt, ngày hoàng đạo tháng 1 năm 2020
Bạn đang muốn xem danh sách các ngày hoàng đạo để lên kế hoạch tiến hành mọi việc. Dưới đây sẽ là ngày tốt tháng 1 năm 2020 để tiến hành mọi việc lớn nhỏ. Hi vọng bạn sẽ lựa chọn ra các ngày đẹp, giờ tốt để mọi việc hanh thông.
Hướng dẫn xem tất cả ngày tốt, ngày đẹp, ngày hoàng đạo
Chọn tháng, năm muốn xem ngày tốt hoàng đạo (Dương lịch)
Tháng
Bạn đang đọc: Tháng 1 năm 2020 có những ngày đẹp nào?
Năm
Xem thêm: Xem tuổi vợ chồng hợp nhau chính xác
Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 1 năm 2020
Dựa vào công cụ xem ngày hoàng đạo, công cụ sẽ giúp bạn chọn ra những ngày tốt nhất trong tháng để triển khai mọi việc. Sau đây là những ngày tốt, giờ đẹp trong tháng .
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Thứ Tư | Dương lịch: 1/1/2020 Âm lịch: 7/12/2019 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Sửu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Năm | Dương lịch: 2/1/2020 Âm lịch: 8/12/2019 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Sửu |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Sáu | Dương lịch: 3/1/2020 Âm lịch: 9/12/2019 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Sửu |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Ngọc Đường |
Thứ Bảy | Dương lịch: 4/1/2020 Âm lịch: 10/12/2019 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Sửu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Thiên Lao |
Chủ nhật | Dương lịch: 5/1/2020 Âm lịch: 11/12/2019 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Sửu |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Hai | Dương lịch: 6/1/2020 Âm lịch: 12/12/2019 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Sửu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Tư Mệnh |
Thứ Ba | Dương lịch: 7/1/2020 Âm lịch: 13/12/2019 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Sửu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Câu Trận |
Thứ Tư | Dương lịch: 8/1/2020 Âm lịch: 14/12/2019 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Sửu |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Thanh Long |
Thứ Năm | Dương lịch: 9/1/2020 Âm lịch: 15/12/2019 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Sửu |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Minh Đường |
Thứ Sáu | Dương lịch: 10/1/2020 Âm lịch: 16/12/2019 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Sửu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Thiên Hình |
Thứ Bảy | Dương lịch: 11/1/2020 Âm lịch: 17/12/2019 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Sửu |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Chu Tước |
Chủ nhật | Dương lịch: 12/1/2020 Âm lịch: 18/12/2019 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Sửu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Kim Quỹ |
Thứ Hai | Dương lịch: 13/1/2020 Âm lịch: 19/12/2019 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Sửu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Ba | Dương lịch: 14/1/2020 Âm lịch: 20/12/2019 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Sửu |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Tư | Dương lịch: 15/1/2020 Âm lịch: 21/12/2019 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Sửu |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Ngọc Đường |
Thứ Năm | Dương lịch: 16/1/2020 Âm lịch: 22/12/2019 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Sửu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Thiên Lao |
Thứ Sáu | Dương lịch: 17/1/2020 Âm lịch: 23/12/2019 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Sửu |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Bảy | Dương lịch: 18/1/2020 Âm lịch: 24/12/2019 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Sửu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Tư Mệnh |
Chủ nhật | Dương lịch: 19/1/2020 Âm lịch: 25/12/2019 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Sửu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Câu Trận |
Thứ Hai | Dương lịch: 20/1/2020 Âm lịch: 26/12/2019 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Sửu |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Thanh Long |
Thứ Ba | Dương lịch: 21/1/2020 Âm lịch: 27/12/2019 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Sửu |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Minh Đường |
Thứ Tư | Dương lịch: 22/1/2020 Âm lịch: 28/12/2019 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Sửu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Thiên Hình |
Thứ Năm | Dương lịch: 23/1/2020 Âm lịch: 29/12/2019 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Sửu |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Chu Tước |
Thứ Sáu | Dương lịch: 24/1/2020 Âm lịch: 30/12/2019 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Sửu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Kim Quỹ |
Thứ Bảy | Dương lịch: 25/1/2020 Âm lịch: 1/1/2020 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Dần |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Chu Tước |
Chủ nhật | Dương lịch: 26/1/2020 Âm lịch: 2/1/2020 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Dần |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Kim Quỹ |
Thứ Hai | Dương lịch: 27/1/2020 Âm lịch: 3/1/2020 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Dần |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Ba | Dương lịch: 28/1/2020 Âm lịch: 4/1/2020 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Dần |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Bạch Hổ |
Thứ Tư | Dương lịch: 29/1/2020 Âm lịch: 5/1/2020 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Dần |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Ngọc Đường |
Thứ Năm | Dương lịch: 30/1/2020 Âm lịch: 6/1/2020 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Dần |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Thiên Lao |
Thứ Sáu | Dương lịch: 31/1/2020 Âm lịch: 7/1/2020 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Dần |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Nguyên Vũ |
Lịch vạn niên, lịch âm tháng 1 năm 2020
Trên đây là thông tin về ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 2020. Hi vọng đã giúp gia chủ lựa chọn được ngày tốt nhất trong tháng để lên kế hoạch cho mọi việc lớn bé .
Source: Thabet
Category: Phong thủy