Contents
Ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 2021
Xem ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 2021 liệt kê danh sách các ngày tốt. Thích hợp triển khai đại sự và các việc lớn nhỏ khác. Khiến mọi việc diễn ra suôn sẻ, thuận lợi như dự kiến. Trừ những việc liên quan đến phần âm.
Hướng dẫn xem tất cả ngày tốt, ngày đẹp, ngày hoàng đạo
Chọn tháng, năm muốn xem ngày tốt hoàng đạo (Dương lịch)
Tháng
Bạn đang đọc: Danh sách các ngày tốt của tháng 9 năm 2021
Năm
Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 9 năm 2021
Sau đây là những ngày tốt trong tháng 9 năm 2021. Thuận tiện cho việc lựa chọn ngày lành tháng tốt của bạn và mái ấm gia đình. Rất thích hợp để thực thi cưới hỏi, làm nhà, mua xe v.v. Giảm thiểu được những yếu tố bất lợi, gây khó khăn vất vả, rủi ro đáng tiếc trong việc làm. Đem tới nhiều suôn sẻ, sinh khí và tài lộc .
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Thứ Tư | Dương lịch: 1/9/2021 Âm lịch: 25/7/2021 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Thân |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Thanh Long |
Thứ Năm | Dương lịch: 2/9/2021 Âm lịch: 26/7/2021 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Thân |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Minh Đường |
Thứ Sáu | Dương lịch: 3/9/2021 Âm lịch: 27/7/2021 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Thân |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Thiên Hình |
Thứ Bảy | Dương lịch: 4/9/2021 Âm lịch: 28/7/2021 Ngày Ất Mão Tháng Bính Thân |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Chu Tước |
Chủ nhật | Dương lịch: 5/9/2021 Âm lịch: 29/7/2021 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Thân |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Kim Quỹ |
Thứ Hai | Dương lịch: 6/9/2021 Âm lịch: 30/7/2021 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Thân |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Ba | Dương lịch: 7/9/2021 Âm lịch: 1/8/2021 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Kim Quỹ |
Thứ Tư | Dương lịch: 8/9/2021 Âm lịch: 2/8/2021 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Dậu |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Năm | Dương lịch: 9/9/2021 Âm lịch: 3/8/2021 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Bạch Hổ |
Thứ Sáu | Dương lịch: 10/9/2021 Âm lịch: 4/8/2021 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Ngọc Đường |
Thứ Bảy | Dương lịch: 11/9/2021 Âm lịch: 5/8/2021 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Dậu |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Thiên Lao |
Chủ nhật | Dương lịch: 12/9/2021 Âm lịch: 6/8/2021 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Dậu |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Hai | Dương lịch: 13/9/2021 Âm lịch: 7/8/2021 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Tư Mệnh |
Thứ Ba | Dương lịch: 14/9/2021 Âm lịch: 8/8/2021 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Dậu |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Câu Trận |
Thứ Tư | Dương lịch: 15/9/2021 Âm lịch: 9/8/2021 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Thanh Long |
Thứ Năm | Dương lịch: 16/9/2021 Âm lịch: 10/8/2021 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Minh Đường |
Thứ Sáu | Dương lịch: 17/9/2021 Âm lịch: 11/8/2021 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Dậu |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Thiên Hình |
Thứ Bảy | Dương lịch: 18/9/2021 Âm lịch: 12/8/2021 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Dậu |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Chu Tước |
Chủ nhật | Dương lịch: 19/9/2021 Âm lịch: 13/8/2021 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Kim Quỹ |
Thứ Hai | Dương lịch: 20/9/2021 Âm lịch: 14/8/2021 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Dậu |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Ba | Dương lịch: 21/9/2021 Âm lịch: 15/8/2021 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Bạch Hổ |
Thứ Tư | Dương lịch: 22/9/2021 Âm lịch: 16/8/2021 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Ngọc Đường |
Thứ Năm | Dương lịch: 23/9/2021 Âm lịch: 17/8/2021 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Dậu |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Thiên Lao |
Thứ Sáu | Dương lịch: 24/9/2021 Âm lịch: 18/8/2021 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Dậu |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Bảy | Dương lịch: 25/9/2021 Âm lịch: 19/8/2021 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Tư Mệnh |
Chủ nhật | Dương lịch: 26/9/2021 Âm lịch: 20/8/2021 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Dậu |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Câu Trận |
Thứ Hai | Dương lịch: 27/9/2021 Âm lịch: 21/8/2021 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Thanh Long |
Thứ Ba | Dương lịch: 28/9/2021 Âm lịch: 22/8/2021 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Minh Đường |
Thứ Tư | Dương lịch: 29/9/2021 Âm lịch: 23/8/2021 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Dậu |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Thiên Hình |
Thứ Năm | Dương lịch: 30/9/2021 Âm lịch: 24/8/2021 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Dậu |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Chu Tước |
Lịch vạn niên, lịch âm tháng 9 năm 2021
Hy vọng từ đây, bạn đã chọn được ngày đẹp trong tháng 9 năm 2021. Qua đó sắp xếp việc làm và phân chia thời hạn một cách hài hòa và hợp lý. Khiến việc làm được tiến hành thuận tiện, thành công xuất sắc tốt đẹp. Để xem thêm những tháng khác, sung sướng nhập lai thông tin vào tiện ích trên .
Source: Thabet
Category: Phong thủy