12
Tháng 4
Lịch âm
Bạn đang đọc: Tháng 3 Âm Lịch Ngày Nào Tốt, Xem Ngày Tốt Tháng 3/2021
1
Tháng 3
Ngày xấu
– Thứ hai, ngày 12/4/2021 nhằm ngày 1/3/2021 Âm lịch
– Ngày CANH DẦN, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Lịch dương
13
Tháng 4Lịch âm
2
Tháng 3Ngày tốt
– Thứ ba, ngày 13/4/2021 nhằm ngày 2/3/2021 Âm lịch
– Ngày TÂN MÃO, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
14
Tháng 4Lịch âm
3
Tháng 3Ngày tốt
– Thứ tư, ngày 14/4/2021 nhằm ngày 3/3/2021 Âm lịch
– Ngày NHÂM THÌN, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
15
Tháng 4Lịch âm
4
Tháng 3Ngày xấu
– Thứ năm, ngày 15/4/2021 nhằm ngày 4/3/2021 Âm lịch
– Ngày QUÝ TỴ, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
16
Tháng 4Lịch âm
5
Tháng 3
Ngày xấu
– Thứ sáu, ngày 16/4/2021 nhằm ngày 5/3/2021 Âm lịch
– Ngày GIÁP NGỌ, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
17
Tháng 4Lịch âm
6
Tháng 3Ngày tốt
– Thứ bảy, ngày 17/4/2021 nhằm ngày 6/3/2021 Âm lịch
– Ngày ẤT MÙI, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
18
Tháng 4Lịch âm
7
Tháng 3
Ngày xấu
– Chủ nhật, ngày 18/4/2021 nhằm ngày 7/3/2021 Âm lịch
– Ngày BÍNH THÂN, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Lịch dương
19
Tháng 4Lịch âm
8
Tháng 3Ngày xấu
– Thứ hai, ngày 19/4/2021 nhằm ngày 8/3/2021 Âm lịch
– Ngày ĐINH DẬU, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
20
Tháng 4Lịch âm
9
Tháng 3Ngày xấu
– Thứ ba, ngày 20/4/2021 nhằm ngày 9/3/2021 Âm lịch
– Ngày MẬU TUẤT, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
21
Tháng 4Lịch âm
10
Tháng 3Ngày xấu
– Thứ tư, ngày 21/4/2021 nhằm ngày 10/3/2021 Âm lịch
– Ngày KỶ HỢI, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
22
Tháng 4Lịch âm
11
Tháng 3Ngày tốt
– Thứ năm, ngày 22/4/2021 nhằm ngày 11/3/2021 Âm lịch
– Ngày CANH TÝ, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
23
Tháng 4Lịch âm
12
Tháng 3Ngày xấu
– Thứ sáu, ngày 23/4/2021 nhằm ngày 12/3/2021 Âm lịch
– Ngày TÂN SỬU, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
24
Tháng 4Lịch âm
13
Tháng 3Ngày xấu
– Thứ bảy, ngày 24/4/2021 nhằm ngày 13/3/2021 Âm lịch
– Ngày NHÂM DẦN, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Lịch dương
25
Tháng 4Lịch âm
14
Tháng 3Ngày tốt
– Chủ nhật, ngày 25/4/2021 nhằm ngày 14/3/2021 Âm lịch
– Ngày QUÝ MÃO, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
26
Tháng 4Lịch âm
15
Tháng 3Ngày xấu
– Thứ hai, ngày 26/4/2021 nhằm ngày 15/3/2021 Âm lịch
– Ngày GIÁP THÌN, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
27
Tháng 4Lịch âm
16
Tháng 3Ngày xấu
– Thứ ba, ngày 27/4/2021 nhằm ngày 16/3/2021 Âm lịch
– Ngày ẤT TỴ, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
28
Tháng 4Lịch âm
17
Tháng 3Ngày xấu
– Thứ tư, ngày 28/4/2021 nhằm ngày 17/3/2021 Âm lịch
– Ngày BÍNH NGỌ, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
29
Tháng 4Lịch âm
18
Tháng 3Ngày tốt
– Thứ năm, ngày 29/4/2021 nhằm ngày 18/3/2021 Âm lịch
– Ngày ĐINH MÙI, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
30
Tháng 4Lịch âm
19
Tháng 3Ngày tốt
– Thứ sáu, ngày 30/4/2021 nhằm ngày 19/3/2021 Âm lịch
– Ngày MẬU THÂN, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Lịch dương
1
Tháng 5Lịch âm
20
Tháng 3Ngày xấu
– Thứ bảy, ngày 1/5/2021 nhằm ngày 20/3/2021 Âm lịch
– Ngày KỶ DẬU, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
2
Tháng 5Lịch âm
21
Tháng 3Ngày xấu
– Chủ nhật, ngày 2/5/2021 nhằm ngày 21/3/2021 Âm lịch
– Ngày CANH TUẤT, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
3
Tháng 5Lịch âm
22
Tháng 3Ngày xấu
– Thứ hai, ngày 3/5/2021 nhằm ngày 22/3/2021 Âm lịch
– Ngày TÂN HỢI, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
4
Tháng 5Lịch âm
23
Tháng 3Ngày tốt
– Thứ ba, ngày 4/5/2021 nhằm ngày 23/3/2021 Âm lịch
– Ngày NHÂM TÝ, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
5
Tháng 5Lịch âm
24
Tháng 3Ngày xấu
– Thứ tư, ngày 5/5/2021 nhằm ngày 24/3/2021 Âm lịch
– Ngày QUÝ SỬU, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
6
Tháng 5Lịch âm
25
Tháng 3Ngày tốt
– Thứ năm, ngày 6/5/2021 nhằm ngày 25/3/2021 Âm lịch
– Ngày GIÁP DẦN, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Lịch dương
7
Tháng 5Lịch âm
26
Tháng 3Ngày tốt
– Thứ sáu, ngày 7/5/2021 nhằm ngày 26/3/2021 Âm lịch
– Ngày ẤT MÃO, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
8
Tháng 5Lịch âm
27
Tháng 3Ngày xấu
– Thứ bảy, ngày 8/5/2021 nhằm ngày 27/3/2021 Âm lịch
– Ngày BÍNH THÌN, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
9
Tháng 5Lịch âm
28
Tháng 3Ngày xấu
– Chủ nhật, ngày 9/5/2021 nhằm ngày 28/3/2021 Âm lịch
– Ngày ĐINH TỴ, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
10
Tháng 5Lịch âm
29
Tháng 3Ngày xấu
– Thứ hai, ngày 10/5/2021 nhằm ngày 29/3/2021 Âm lịch
– Ngày MẬU NGỌ, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
11
Tháng 5Lịch âm
30
Tháng 3Ngày tốt
– Thứ ba, ngày 11/5/2021 nhằm ngày 30/3/2021 Âm lịch
– Ngày KỶ MÙI, tháng NHÂM THÌN, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Xem thêm: Tuổi Kỷ Dậu 1969 hợp màu gì?
Source: Thabet
Category: Phong thủy